Bảng giá dịch vụ Bệnh viện đa khoa Cần Thơ

Tìm
TTTên DVKTĐơn vị tínhGiá BHYTGiá Thu PhíGiá Dịch Vụ Theo YCGhi Chú
1 Adenovirus Real-time PCR Lần 771,700 771.700 0 
2 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang Lần 71,600 71.600 0 
3 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 74,200 74.200 0 
4 ALA Lần 95,300 95.300 0 
5 Amilase/Trypsin/Mucinase định tính Lần 10,000 10.000 0 
6 ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) Lần 1,045,700 1.045.700 0 
7 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động Lần 321,000 321.000 0 
8 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động Lần 321,000 321.000 0 
9 Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA Lần 607,200 607.200 0 
10 Áp lạnh Amidan Lần 225,500 225.500 0 
11 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 225,500 225.500 0 
12 Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt Lần 66,800 66.800 0 
13 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 141,500 141.500 0 
14 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 156,300 156.300 0 
15 Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da Lần 380,200 380.200 0 
16 Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 66,800 66.800 0 
17 Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 66,800 66.800 0 
18 Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo Lần 3,993,400 3.993.400 0 
19 Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) Lần 35,600 35.600 0 
20 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học Lần 3,433,300 3.433.300 0 
21 Bắt vít qua khớp Lần 4,324,900 4.324.900 0Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
22 Bẻ cuốn dưới Lần 165,500 165.500 0 
23 Bẻ cuốn mũi Lần 165,500 165.500 0 
24 Bilirubin định tính Lần 6,600 6.600 0 
25 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch Lần 7,118,100 7.118.100 0Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ d
26 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch Lần 7,118,100 7.118.100 0Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ d
27 Bít ống động mạch [dưới DSA] Lần 7,118,100 7.118.100 0Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ d
28 Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da Lần 7,118,100 7.118.100 0Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ d
29 Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] Lần 7,118,100 7.118.100 0Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ d
30 Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da Lần 7,118,100 7.118.100 0Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ d
1 - 30 trong tổng số 9307Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5                                                                                                                                                                                                                                                                                                                  >>>