TT | Tên DVKT | Đơn vị tính | Giá BHYT | Giá Thu Phí | Nhóm | Giá Dịch Vụ Theo YC |
1
| AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần
|
70300
|
68.000
| XN | 0 |
2
| Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần
|
152000
|
144.000
| TT | 0 |
3
| Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lần
|
88400
|
82.100
| TT | 0 |
4
| Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần
|
119000
|
115.000
| TT | 0 |
5
| Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần
|
2654000
|
2.561.000
| PT | 0 |
6
| Cầm máu nhu mô gan |
Lần
|
5487000
|
5.273.000
| PT | 0 |
7
| Cắm niệu quản bàng quang |
Lần
|
3063000
|
2.851.000
| PT | 0 |
8
| Cặn Addis |
Lần
|
43700
|
43.100
| XN | 0 |
9
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần
|
498000
|
479.000
| TT | 0 |
10
| Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần
|
3446000
|
3.345.000
| PT | 0 |
11
| Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Lần
|
4569000
|
4.468.000
| PT | 0 |
12
| Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần
|
2839000
|
2.772.000
| PT | 0 |
13
| Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần
|
4310000
|
4.166.000
| PT | 0 |
14
| Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
Lần
|
6704000
|
6.560.000
| PT | 0 |
15
| Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần
|
868000
|
820.000
| PT | 0 |
16
| Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
Lần
|
3037000
|
2.927.000
| PT | 0 |
17
| Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần
|
2383000
|
2.321.000
| PT | 0 |
18
| Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
Lần
|
3236000
|
3.144.000
| PT | 0 |
19
| Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần
|
1156000
|
1.126.000
| PT | 0 |
20
| Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần
|
729000
|
705.000
| PT | 0 |
21
| Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Lần
|
729000
|
705.000
| PT | 0 |
22
| Cắt các u nang giáp móng |
Lần
|
2190000
|
2.133.000
| PT | 0 |
23
| Cắt chỉ |
Lần
|
35600
|
32.900
| TT | 0 |
24
| Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần
|
35600
|
32.900
| TT | 0 |
25
| Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Lần
|
35600
|
32.900
| TT | 0 |
26
| Cắt cổ bàng quang |
Lần
|
5517000
|
5.305.000
| PT | 0 |
27
| Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
Lần
|
4642000
|
4.470.000
| PT | 0 |
28
| Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Lần
|
4642000
|
4.470.000
| PT | 0 |
29
| Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần
|
2574000
|
2.498.000
| PT | 0 |
30
| Cắt đoạn dạ dày |
Lần
|
4913000
|
7.266.000
| PT | 0 |
1 - 30 trong tổng số 1015Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |